Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạ"
mùa hè
mùa hạ
giữa mùa hè
mùa hẹ
hè
mùa nóng
tháng 6
tháng 7
tháng 8
ngày hè
nắng hè
kỳ nghỉ hè
mùa du lịch
mùa nghỉ
mùa ấm
mùa oi ả
mùa khô
mùa mưa
mùa bão
mùa chuyển tiếp