Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạ chí"
hạ chí
ngày 21 tháng 6
mùa hè
giữa mùa hè
tháng sáu
mùa nắng
ngày dài nhất
tiết hạ
mùa hạ
ngày hạ chí
hạ phân
ngày giữa hè
mùa nóng
ngày nắng
thời điểm hạ
thời gian nắng
ngày lễ hạ chí
tháng 6 dương lịch
ngày đầu mùa hè
ngày giữa tháng sáu