Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạ du"
hạ lưu
xuôi dòng
dưới
dưới cùng
xuống dốc
vùng hạ lưu
bờ sông
đáy sông
hạ nguồn
vùng nước
địa hình thấp
khu vực thấp
đất thấp
sông chảy xuôi
vùng ven sông
đường nước
hạ địa
hạ tầng
hạ giới
hạ nguyên