Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạ mình"
hạ thấp
hạ nhục
hạ bệ
hạ mình
xin xỏ
nhún nhường
khiêm tốn
tự hạ
tự ti
tự khinh
khúm núm
phục tùng
chịu nhục
nhượng bộ
cúi đầu
tự hạ thấp
đầu hàng
thua kém
khinh bỉ
kiêu ngạo