Từ đồng nghĩa với "hạ sách"

hạ sách phương kế tồi giải pháp kém biện pháp yếu
kế sách không hay phương án xấu giải pháp không tối ưu kế hoạch tệ
phương pháp kém hiệu quả cách làm không tốt giải pháp phụ kế sách thứ yếu
phương án phụ giải pháp tạm thời kế hoạch không khả thi phương pháp không hiệu quả
cách thức không tốt giải pháp không khả thi kế sách không hiệu quả phương án không tốt