Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạ thế"
hạ áp
hạ thấp
hạ tầng
hạ lưu
hạ nhiệt
hạ bậc
hạ cấp
hạ thọ
hạ thế hệ
hạ phẩm
hạ đẳng
hạ vị
hạ nhân
hạ giới
hạ trần
hạ sơn
hạ lệnh
hạ quyết
hạ quyết định
hạ bì