Từ đồng nghĩa với "hạ thế"

hạ áp hạ thấp hạ tầng hạ lưu
hạ nhiệt hạ bậc hạ cấp hạ thọ
hạ thế hệ hạ phẩm hạ đẳng hạ vị
hạ nhân hạ giới hạ trần hạ sơn
hạ lệnh hạ quyết hạ quyết định hạ bì