Từ đồng nghĩa với "hạ viện"

hạ nghị viện nghị viện quốc hội hội đồng
cơ quan lập pháp cơ quan đại diện đại biểu hội nghị
hội đồng nhân dân hội đồng lập pháp cơ quan chính phủ cơ quan đại diện nhân dân
cơ quan quyền lực cơ quan điều hành cơ quan quản lý cơ quan tư pháp
cơ quan hành chính cơ quan dân cử cơ quan lập pháp địa phương cơ quan lập pháp trung ương