Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạch"
nhân
hạch thần kinh
hạch cốt sống
hạch tự trị
hạch gasserian
hạch xoắn ốc
hạch cơ bản
đầu mối
trung tâm
tiêu điểm
cốt lõi
trụ sở chính
tâm chấn
nút
điểm nút
nơi tập trung
khoảng trung gian
điểm giao
nơi liên hợp
khu vực trung tâm