Từ đồng nghĩa với "hạch hỏi"

hỏi vặn hỏi han hỏi dồn hỏi gặng
hỏi kỹ hỏi chi tiết hỏi ngược hỏi lại
hỏi tường tận hỏi sâu hỏi rõ hỏi thăm
hỏi điều hỏi tội hỏi lý do hỏi nguyên nhân
hỏi ý kiến hỏi thẳng hỏi trực tiếp hỏi chéo