Từ đồng nghĩa với "hạch lạc"

hạch sách bắt bẻ đòi hỏi kiếm chuyện
hạch toán gây khó dễ chỉ trích phê phán
chất vấn tra hỏi điều tra thẩm vấn
cà khịa mổ xẻ xoi mói châm chọc
chê bai bới móc làm khó đá xoáy