Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạch lạc"
hạch sách
bắt bẻ
đòi hỏi
kiếm chuyện
hạch toán
gây khó dễ
chỉ trích
phê phán
chất vấn
tra hỏi
điều tra
thẩm vấn
cà khịa
mổ xẻ
xoi mói
châm chọc
chê bai
bới móc
làm khó
đá xoáy