Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạch toán"
ghi chép
tính toán
kế toán
quản lý
đánh giá
thống kê
phân tích
báo cáo
kiểm tra
đối chiếu
thẩm định
đo lường
xác định
quyết toán
tổng hợp
điều chỉnh
phân bổ
dự toán
giám sát
đánh giá chi phí