Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạn"
hạn hán
khô hạn
nắng hạn
thiếu nước
khô cằn
hạn chế
giới hạn
điều kiện
định hạn
kỳ hạn
thời hạn
nội dung khế ước
điều khoản
khóa học
học kỳ
nhiệm kỳ
khoảng thời gian
ngày trả tiền theo
hạn mức
hạn sử dụng
hạn chế tối đa