Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạn hán"
đại hạn
khô hạn
khô cằn
hạn hán kéo dài
mất nước
không mưa
khan hiếm
đất khô hạn
sa mạc hóa
sự khô cạn
thiếu hụt
nắng hạn
khô ráo
khô khan
hạn chế nước
hạn chế mưa
khô cạn
khô mát
khô nóng
khô hạn kéo dài