Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạn kng dùng sau"
hạn chế
giới hạn
cản trở
ngăn cản
kìm hãm
khống chế
ràng buộc
trói buộc
điều chỉnh
kiềm chế
chế ngự
bó buộc
cố định
định hình
hạn định
hạn mức
hạn ngạch
hạn chế sử dụng
hạn chế tiếp cận
hạn chế quyền