Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạn ngạch"
hạn mức
mức giới hạn
quota
chỉ tiêu
mức phân bổ
mức phân chia
hạn định
giới hạn
mức độ
tiêu chuẩn
định mức
mức quy định
hạn chế
phân khúc
phân loại
mức phân loại
mức tối đa
mức tối thiểu
hạn chế số lượng
hạn chế mức độ