Từ đồng nghĩa với "hạn ï"

thời hạn kỳ hạn hạn chót thời gian
kế hoạch hạn mức thời điểm hạn định
hạn sử dụng gia hạn hạn chế thời gian quy định
thời gian chót khoảng thời gian thời gian giới hạn hạn cuối
thời gian thực hiện hạn nộp thời gian dự kiến hạn mức tối đa