Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạn ï"
thời hạn
kỳ hạn
hạn chót
thời gian
kế hoạch
hạn mức
thời điểm
hạn định
hạn sử dụng
gia hạn
hạn chế
thời gian quy định
thời gian chót
khoảng thời gian
thời gian giới hạn
hạn cuối
thời gian thực hiện
hạn nộp
thời gian dự kiến
hạn mức tối đa