Từ đồng nghĩa với "hạng mục"

mục hạng công trình phân mục
đơn vị tiểu mục khoản chương
phân đoạn bộ phận thành phần danh mục
hạng mục công trình mảng nhóm khu vực
phân khúc đối tượng chỉ tiêu dự án