Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạng mục"
mục
hạng
công trình
phân mục
đơn vị
tiểu mục
khoản
chương
phân đoạn
bộ phận
thành phần
danh mục
hạng mục công trình
mảng
nhóm
khu vực
phân khúc
đối tượng
chỉ tiêu
dự án