Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạng ngạch"
mức đầu tư
quy mô
kích thước
cấp độ
tiêu chuẩn
hạng mục
dự án
công trình
mức vốn
tầm cỡ
phân loại
hạng
định mức
mức độ
kế hoạch
chỉ tiêu
mục tiêu
điều kiện
tiêu chí
hạng bậc