Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạp long"
lấp sông
chặn dòng
đổi dòng
chuyển dòng
cải dòng
đắp đê
lấp lạch
lấp khe
lấp rạch
đắp đất
chặn nước
ngăn sông
đổi hướng
chặn hướng
lấp lỗ
lấp hố
lấp bùn
lấp cống
lấp mương
lấp rãnh