Từ đồng nghĩa với "hạp long"

lấp sông chặn dòng đổi dòng chuyển dòng
cải dòng đắp đê lấp lạch lấp khe
lấp rạch đắp đất chặn nước ngăn sông
đổi hướng chặn hướng lấp lỗ lấp hố
lấp bùn lấp cống lấp mương lấp rãnh