Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạt dễ"
nâu sẫm
nâu
hạt dẻ
màu hạt dẻ
màu nâu
màu nâu đậm
màu nâu tối
màu nâu nhạt
màu cà phê
màu chocolate
màu đất
màu gỗ
màu cánh gián
màu nâu đỏ
màu nâu vàng
màu nâu khô
màu nâu nhạt
màu nâu xỉn
màu nâu tươi
màu nâu xỉn
màu nâu đen