Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạt kín"
hạt
cây có hạt
cây đậu
cây cam
hạt giống
quả
thực vật có hạt
hạt lúa
hạt ngũ cốc
hạt đậu
hạt trái
cây trái
cây họ đậu
cây ăn quả
hạt cây
hạt thực vật
hạt kín trong quả
cây thân gỗ
cây thân thảo
cây trồng