Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạt tiêu"
hồ tiêu
hạt tiêu đen
hạt tiêu trắng
hạt tiêu Madagascar
cây hạt tiêu
cây tiêu
gia vị
rắc tiêu vào
cho tiêu vào
rắc lên
rải lên
hạt tiêu thông thường
tiêu
tiêu đen
tiêu trắng
tiêu xay
tiêu nguyên hạt
gia vị tiêu
hạt gia vị
hạt tiêu cay