Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạttrai"
ngọc trai
trai
hạt ngọc
ngọc
kim ngọc
ngọc bích
ngọc quý
ngọc thạch
ngọc phỉ thúy
ngọc lục bảo
ngọc hoàng ngọc
ngọc cẩm thạch
ngọc hồng ngọc
ngọc đen
ngọc trắng
ngọc xanh
ngọc vàng
ngọc đỏ
ngọc lam
ngọc ánh kim