Từ đồng nghĩa với "hạttrai"

ngọc trai trai hạt ngọc ngọc
kim ngọc ngọc bích ngọc quý ngọc thạch
ngọc phỉ thúy ngọc lục bảo ngọc hoàng ngọc ngọc cẩm thạch
ngọc hồng ngọc ngọc đen ngọc trắng ngọc xanh
ngọc vàng ngọc đỏ ngọc lam ngọc ánh kim