Từ đồng nghĩa với "hạté"

hạté hạt giống hạt cây hạt húng dổi
hạt ngâm hạt lúa hạt đậu hạt mè
hạt chia hạt sen hạt điều hạt tiêu
hạt bưởi hạt dưa hạt nho hạt macca
hạt hướng dương hạt bí hạt ngô hạt lạc