Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạté"
hạté
hạt giống
hạt cây
hạt húng dổi
hạt ngâm
hạt lúa
hạt đậu
hạt mè
hạt chia
hạt sen
hạt điều
hạt tiêu
hạt bưởi
hạt dưa
hạt nho
hạt macca
hạt hướng dương
hạt bí
hạt ngô
hạt lạc