Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạáp"
hạ áp
áp suất thấp
áp suất nhỏ
giảm áp
bơm giảm áp
hạ thấp áp suất
hạ thấp
giảm bớt
nhẹ áp
áp lực thấp
áp lực nhẹ
đèn hạ áp
hệ thống hạ áp
hạ nhiệt
hạ độ
hạ thấp độ
giảm thiểu
giảm nhẹ
giảm áp suất
hạ thấp mức
hạ tiêu chuẩn