Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hải giới"
biên giới
đường biên
ranh giới
đường ranh
hải phận
hải vực
vùng biển
đường giới hạn
giới hạn biển
đường nước
đường phân định
hải trình
hải đồ
vùng nước
đường bờ
đường biển
đường giới
đường phân chia
đường giới hạn biển
đường giới hạn hải phận