Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hải hà"
bao la
mênh mông
rộng lớn
vô tận
khổng lồ
bát ngát
mênh mông
vĩ đại
không bờ bến
rộng rãi
sâu thẳm
vô biên
mênh mông
tràn đầy
đồ sộ
hùng vĩ
thâm sâu
rộng lớn
đại dương
sông ngòi