Từ đồng nghĩa với "hải khẩu"

cửa biển cảng bến cảng cửa sông
cửa vịnh bến đường thủy lối ra vào
cửa ngõ cửa khẩu điểm ra vào trạm kiểm soát
khu vực ra vào điểm giao thông cửa tiếp nhận cửa thông thương
cửa xuất nhập cửa giao thương cửa vận tải cửa hàng hải