Từ đồng nghĩa với "hải li"

hải li chuột nước chuột bạch chuột đồng
chuột cống chuột nhắt hải cẩu hải sâm
hải quỳ hải sản hải tặc hải lý
hải đảo hải quân hải trình hải dương
hải phận hải phong hải đăng hải thuyền