Từ đồng nghĩa với "hải trình"

hành trình chuyến đi hải lộ hành trình biển
cuộc hành trình hải trình dài hải trình xa hải vận
hải hành hải du hải lộ trình hải hành trình
hải lộ đồ hải đồ hải lộ tuyến hải lộ hành
hải lộ hành trình hải lộ chuyến hải lộ đường hải lộ hành trình biển