Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hải trình"
hành trình
chuyến đi
hải lộ
hành trình biển
cuộc hành trình
hải trình dài
hải trình xa
hải vận
hải hành
hải du
hải lộ trình
hải hành trình
hải lộ đồ
hải đồ
hải lộ tuyến
hải lộ hành
hải lộ hành trình
hải lộ chuyến
hải lộ đường
hải lộ hành trình biển