Từ đồng nghĩa với "hải tân ở"

hải tần hải tân hải sản hải phận
hải lý hải đảo hải quân hải trình
hải dương hải cảng hải vật hải phong
hải thuyền hải lưu hải vực hải thông
hải sinh hải tộc hải thượng hải hạ