Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hải văn"
hải học
đại dương học
thủy văn
thủy học
hải dương học
khoa học biển
khoa học đại dương
hải lý
hải đồ
hải khí
hải sinh
hải sinh học
hải sinh thái
hải động vật
hải thực vật
hải quyển
hải môi trường
hải hệ sinh thái
hải nghiên cứu
hải thông tin