Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hải yến"
yến
yến sào
chim yến
yến biển
hải âu
hải cẩu
chim én
chim biển
tổ yến
yến mạch
yến sào biển
yến sào hải sản
hải điểu
hải quỳ
hải tặc
hải sản
hải lý
hải đăng
hải quân
hải trình