Từ đồng nghĩa với "hải đồ"

bản đồ bản đồ hàng hải bản đồ biển bản đồ địa lý
bản đồ đường biển bản đồ tàu thuyền hải đồ hải đồ hàng hải
hải đồ địa lý hải trình hải đồ vịnh hải đồ khu vực
hải đồ tuyến đường hải đồ ngư nghiệp hải đồ du lịch bản đồ hải phận
bản đồ hải lý bản đồ vận tải biển bản đồ giao thông đường biển bản đồ khảo sát biển