Từ đồng nghĩa với "hải đổ"

hải sản hàng hải ngư cụ tàu thuyền
đồ nghề đồ dùng hải tặc ngư dân
cảng biển thuyền trưởng hàng hóa đồ đánh bắt
ngành hàng hải đồ biển hải trình hải lý
hải quân đồ nghề biển ngành thủy sản ngành vận tải biển