Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hải đổng"
hải đổng
cây cát
cây bần
cây dừa nước
cây mắm
cây bàng
cây phi lao
cây dương xỉ
cây bạch đàn
cây gỗ mềm
cây gỗ xốp
cây ven biển
cây cỏ biển
cây rừng ngập mặn
cây gỗ nhẹ
cây gỗ tự nhiên
cây gỗ lội
cây gỗ ven biển
cây gỗ chịu mặn
cây gỗ công nghiệp