Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hảnh tại"
trạm nghỉ
nhà nghỉ
nhà tạm
nhà dừng chân
nhà khách
nhà vua
cung điện
lâu đài
chỗ nghỉ
chỗ dừng
điểm dừng
nơi trú chân
nơi nghỉ ngơi
nơi tạm trú
căn nhà
chỗ ở
nhà trọ
nhà ở
nơi dừng chân
nơi tạm thời