Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hảnh động sân khấu"
diễn xuất
hành động
vai diễn
kịch bản
tình huống
nhân vật
sân khấu
diễn viên
kịch nghệ
trình diễn
biểu diễn
hóa thân
thể hiện
màn trình diễn
kịch tính
cảnh diễn
đóng vai
tương tác
nghệ thuật biểu diễn
hành giả