Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hảo chiến đấu"
chiến đấu
chiến sĩ
chiến binh
hảo chiến
dũng cảm
gan dạ
quyết chiến
tinh thần chiến đấu
kháng chiến
bền bỉ
kiên cường
anh dũng
tinh nhuệ
mạnh mẽ
dũng mãnh
tích cực
nỗ lực
cố gắng
đối đầu
thách thức