Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hảo ý"
ý tốt
tâm tốt
lòng tốt
thiện chí
tấm lòng
sự thiện cảm
ý nghĩa
tình cảm
sự quan tâm
sự giúp đỡ
tình thương
sự thông cảm
sự chân thành
sự tử tế
sự ân cần
sự nhân ái
sự bao dung
sự thân thiện
sự ủng hộ