Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hẩm"
hẩm hiu
hẩm hưu
hẩm hưu hắt
buồn bã
u ám
ảm đạm
tối tăm
khổ sở
thê thảm
thê lương
đau khổ
chán nản
tuyệt vọng
khốn khổ
bế tắc
khó khăn
gian truân
trắc trở
khổ cực
đen tối