Từ đồng nghĩa với "hẩm hiu"

sự nhục nhã bị làm nhục sự làm nhục lăng nhục
sự làm bẽ mặt xấu hổ khó chịu bất lợi
thoái chí suy thoái hẩm hiu thất vọng
khổ sở đau khổ buồn bã tủi hổ
khốn khổ thê thảm tồi tệ khốn nạn