Từ đồng nghĩa với "hẩmhố"

hầm hố công sự hầm trú ẩn
hầm tránh bom hầm tránh đạn hầm ngầm hầm bảo vệ
hầm chiến đấu hầm chui hầm kín hầm bí mật
hố tránh bom hố trú ẩn hố chiến đấu hố ngầm
hố bảo vệ hố chui hố kín hố bí mật