Từ đồng nghĩa với "hẩu hạ"

hầu hạ phục vụ chăm sóc giúp đỡ
phục dịch hỗ trợ làm việc chu cấp
cung cấp đáp ứng thực hiện thực thi
tận tình tận tâm điều hành quản lý
giải quyết sắp xếp tổ chức hỗ trợ