Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hẩu hạ"
hầu hạ
phục vụ
chăm sóc
giúp đỡ
phục dịch
hỗ trợ
làm việc
chu cấp
cung cấp
đáp ứng
thực hiện
thực thi
tận tình
tận tâm
điều hành
quản lý
giải quyết
sắp xếp
tổ chức
hỗ trợ