Từ đồng nghĩa với "hận cừu"

hận thù oán hận căm ghét thù hận
thù oán hận thù sâu sắc căm phẫn oán trách
trả thù hận đời hận người hận thù cá nhân
hận thù xã hội hận thù chính trị hận thù tôn giáo hận thù gia đình
hận thù lịch sử hận thù văn hóa hận thù giai cấp hận thù chủng tộc
hận thù tâm lý