Từ đồng nghĩa với "hận hoặc"

hận oán thù uất
tức đau buồn day dứt
khổ tâm hối hận tiếc nuối chua xót
đắng cay khắc khoải trăn trở nỗi niềm
nỗi đau cay đắng tổn thương khổ sở