Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hập"
nóng
hầm hập
bức bối
ngột ngạt
hấp
hất
hất hàm
hất đầu
hất tóc
hất mạnh
hất lên
hất xuống
hất ra
hất đi
hất nhẹ
hất văng
hất xéo
hất ngược
hất sang
hất chéo