Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hậu bổ"
hậu bổ tri huyện
hậu bổ
đợi bổ
chức quan
tri huyện
quan lại
quan chức
công chức
nhân viên nhà nước
cấp dưới
cấp bậc
địa vị
chức vụ
ngạch
chức danh
bổ nhiệm
thăng chức
công vụ
hành chính
quản lý