Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hậu cẩn"
hậu cần
hậu phương
hỗ trợ
cung cấp
tiếp tế
vận chuyển
bảo đảm
bảo trì
phục vụ
đảm bảo
cung ứng
hỗ trợ kỹ thuật
hỗ trợ vật chất
hỗ trợ y tế
cung cấp vật chất
cung cấp kỹ thuật
cung cấp y tế
hậu cần quân sự
hậu cần logistics
hậu cần chiến đấu