Từ đồng nghĩa với "hậu cẩn"

hậu cần hậu phương hỗ trợ cung cấp
tiếp tế vận chuyển bảo đảm bảo trì
phục vụ đảm bảo cung ứng hỗ trợ kỹ thuật
hỗ trợ vật chất hỗ trợ y tế cung cấp vật chất cung cấp kỹ thuật
cung cấp y tế hậu cần quân sự hậu cần logistics hậu cần chiến đấu