Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hậu cứu"
chờ đợi
xét xử
đợi kết quả
đợi phán quyết
chờ phán quyết
xem xét
đánh giá
đợi xử lý
hồ sơ
thẩm định
đợi quyết định
chờ xử án
đợi thông báo
đợi quyết toán
đợi hồi âm
đợi giải quyết
đợi phản hồi
đợi kết luận
đợi thông tin
đợi chỉ đạo